Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buông ra
- let go|= buông ra! anh làm tôi đau let go! you're hurting me
* Từ tham khảo/words other:
-
khử đi
-
khu điều dưỡng
-
khu định cư
-
khu dinh điền
-
khu do thái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buông ra
* Từ tham khảo/words other:
- khử đi
- khu điều dưỡng
- khu định cư
- khu dinh điền
- khu do thái