Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hứng phấn
- (y học) excitement
* Từ tham khảo/words other:
-
gia đình thương nhân
-
gia đình trị
-
giả định trước
-
giá đỡ
-
giả đò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hứng phấn
* Từ tham khảo/words other:
- gia đình thương nhân
- gia đình trị
- giả định trước
- giá đỡ
- giả đò