Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hung phạm
* noun
- murderer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hung phạm
* dtừ|- murderer
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn bán ăn hoa hồng
-
buôn bán bằng đường biển
-
buôn bán các chức vụ nhà thờ
-
buôn bán cổ phần
-
buôn bán dọc theo bờ biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hung phạm
* Từ tham khảo/words other:
- buôn bán ăn hoa hồng
- buôn bán bằng đường biển
- buôn bán các chức vụ nhà thờ
- buôn bán cổ phần
- buôn bán dọc theo bờ biển