Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ngừng lại
* thngữ|- to be brought up in the spirit of communism
* Từ tham khảo/words other:
-
lên ung
-
len vào
-
lén vào
-
lẻn vào
-
lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ngừng lại
* Từ tham khảo/words other:
- lên ung
- len vào
- lén vào
- lẻn vào
- lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày