Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
là nạn nhân của
* thngữ|- to fall a victim to
* Từ tham khảo/words other:
-
thao tác trên bàn phím
-
tháo thân
-
tháo thanh bó
-
tháo thành từng khúc
-
thao thao bất tuyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
là nạn nhân của
* Từ tham khảo/words other:
- thao tác trên bàn phím
- tháo thân
- tháo thanh bó
- tháo thành từng khúc
- thao thao bất tuyệt