Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lả lướt
- Limp, listless
=Đi lả lướt+To walk listlessly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lả lướt
- limp, listless|= đi lả lướt to walk listlessly
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm canh
-
cầm cập
-
cằm cặp
-
cầm cẩu
-
cầm chắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lả lướt
* Từ tham khảo/words other:
- cầm canh
- cầm cập
- cằm cặp
- cầm cẩu
- cầm chắc