Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm chắc
- To hold (something) for certain; to be sure of success
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm chắc
- to hold (something) for certain; to be sure of success; be dead sure
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn đồng môn
-
bạn đồng nghiệp
-
bạn đồng ngũ
-
bạn đồng niên
-
bạn đồng sàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm chắc
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đồng môn
- bạn đồng nghiệp
- bạn đồng ngũ
- bạn đồng niên
- bạn đồng sàng