Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lả lơi
* verb
- to indulge in familiarities with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lả lơi
* đtừ|- to indulge in familiarities with
* Từ tham khảo/words other:
-
cám cảnh
-
cầm canh
-
cầm cập
-
cằm cặp
-
cầm cẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lả lơi
* Từ tham khảo/words other:
- cám cảnh
- cầm canh
- cầm cập
- cằm cặp
- cầm cẩu