la | * noun - mule =la cái+she-mute =la đực+he-mule * noun - la trưởng a major * verb - to cry; to shout =la lớn+to cry aloud. to scold; to reprimand |
la | - mule|= la cái she-mute|= la đực he-mule|- (âm nhạc) lah; a|= la trưởng a major|- to cry; to shout|= la lớn to cry aloud|- to scold; to reprimand |
* Từ tham khảo/words other:
- căm
- cằm
- cắm
- cặm
- cầm bằng