Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ký ức
* noun
-memory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ký ức
- memory|= lu mờ trong ký ức của ai to fade from somebody's memory|= trang sử này để lại trong ký ức chúng ta một ấn tượng đẫm máu this page of history has left a bloody impression in our memory
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm
-
cẩm
-
căm
-
cằm
-
cắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ký ức
* Từ tham khảo/words other:
- cấm
- cẩm
- căm
- cằm
- cắm