Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính hiển vi điện tử
- electron microscope; electronic microscope
* Từ tham khảo/words other:
-
đại cách mạng văn hóa vô sản
-
đài canh
-
đại cáo
-
đại cao tần
-
dải cát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính hiển vi điện tử
* Từ tham khảo/words other:
- đại cách mạng văn hóa vô sản
- đài canh
- đại cáo
- đại cao tần
- dải cát