Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉnh trưởng
- governor of a province; province chief
* Từ tham khảo/words other:
-
tuốt cả
-
tuột da
-
tuốt gươm
-
tuốt kiếm
-
tuốt lúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉnh trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- tuốt cả
- tuột da
- tuốt gươm
- tuốt kiếm
- tuốt lúa