Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính hiển vi điện tử
- electron microscope; electronic microscope
* Từ tham khảo/words other:
-
người khó chơi
-
người khờ dại
-
người khó gần
-
người khó giao thiệp
-
người khó hiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính hiển vi điện tử
* Từ tham khảo/words other:
- người khó chơi
- người khờ dại
- người khó gần
- người khó giao thiệp
- người khó hiểu