Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ỷ
* verb
- to depend on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ỷ
- to count on...|= đừng ỷ vào cái đó quá! don't count on it too much!
* Từ tham khảo/words other:
-
có gân cong
-
có gân cốt
-
có gan làm
-
có gân rõ
-
có gan thì làm giàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ỷ
* Từ tham khảo/words other:
- có gân cong
- có gân cốt
- có gan làm
- có gân rõ
- có gan thì làm giàu