Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có gân cong
* ttừ|- curvinervate
* Từ tham khảo/words other:
-
tịch thu tài sản thế chấp
-
tịch thu tạm thời
-
tích thực
-
tích thủy
-
tích tiểu thành đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có gân cong
* Từ tham khảo/words other:
- tịch thu tài sản thế chấp
- tịch thu tạm thời
- tích thực
- tích thủy
- tích tiểu thành đại