Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình trường
- love|= kém may mắn trên tình trường to be unlucky in love
* Từ tham khảo/words other:
-
hồng vận
-
hồng vệ binh
-
hỏng vì phơi quá
-
hỏng việc
-
hồng xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình trường
* Từ tham khảo/words other:
- hồng vận
- hồng vệ binh
- hỏng vì phơi quá
- hỏng việc
- hồng xanh