Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính trước
* dtừ|- expectation; * đtừ calculate|* thngữ|- to bargain for
* Từ tham khảo/words other:
-
tinh thần khoa học
-
tinh thần kiên cường
-
tinh thần lo lợi ích chung
-
tinh thần luận
-
tinh thần nô lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính trước
* Từ tham khảo/words other:
- tinh thần khoa học
- tinh thần kiên cường
- tinh thần lo lợi ích chung
- tinh thần luận
- tinh thần nô lệ