Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông dịch viên
- interpreter|= thông dịch viên là người dịch miệng từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ kia an interpreter is the one who translates orally from one language into another
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn lắc
-
sơn lại
-
sơn lâm
-
sơn lâm học
-
sởn lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông dịch viên
* Từ tham khảo/words other:
- sơn lắc
- sơn lại
- sơn lâm
- sơn lâm học
- sởn lên