Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh cụ
- (cũ) Be frightened
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh cụ
- (cũ) be frightened
* Từ tham khảo/words other:
-
cải táng
-
cải tạo
-
cải tạo giáo dục lại
-
cải tạo lại
-
cái tạp dề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh cụ
* Từ tham khảo/words other:
- cải táng
- cải tạo
- cải tạo giáo dục lại
- cải tạo lại
- cái tạp dề