Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiên thiết
- establish firmly
* Từ tham khảo/words other:
-
đến tuổi
-
đến tuổi dậy thì
-
đến tuổi đi học
-
đến tuổi hôn nhân
-
đến tuổi lấy chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiên thiết
* Từ tham khảo/words other:
- đến tuổi
- đến tuổi dậy thì
- đến tuổi đi học
- đến tuổi hôn nhân
- đến tuổi lấy chồng