Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh trưng thu
* dtừ|- requisition
* Từ tham khảo/words other:
-
lái đò
-
lại đồ lại
-
lãi dự tính
-
lại đực
-
lại đứng vững chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh trưng thu
* Từ tham khảo/words other:
- lái đò
- lại đồ lại
- lãi dự tính
- lại đực
- lại đứng vững chân