Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh xoá
- (tin học) delete command
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay bốn động cơ
-
máy bay cảm tử
-
máy bay cánh cụp
-
máy bay cánh quạt
-
máy bay cánh quạt đẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh xoá
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay bốn động cơ
- máy bay cảm tử
- máy bay cánh cụp
- máy bay cánh quạt
- máy bay cánh quạt đẩy