Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏ ra ghét cay ghét đắng
* ttừ|- execrative
* Từ tham khảo/words other:
-
có trí óc
-
có trí suy xét
-
có trí thức sách vở
-
có trí tuệ khác thường
-
có triển vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏ ra ghét cay ghét đắng
* Từ tham khảo/words other:
- có trí óc
- có trí suy xét
- có trí thức sách vở
- có trí tuệ khác thường
- có triển vọng