Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiên thiết
- establish firmly
* Từ tham khảo/words other:
-
tráng bê tông
-
trắng bệch
-
trắng bệch ra
-
trang bên phải
-
trang bên trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiên thiết
* Từ tham khảo/words other:
- tráng bê tông
- trắng bệch
- trắng bệch ra
- trang bên phải
- trang bên trái