Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biệt hiệu
* noun
- Pen name
=Phan Bội Châu, biệt hiệu Sào Nam+Phan Boi Chau, pen name (alias) Sao Nam
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biệt hiệu
- pen-name; pseudonym; alias|= phan bội châu, biệt hiệu sào nam phan boi chau, alias sao nam
* Từ tham khảo/words other:
-
áp lực đất
-
áp lực dầu
-
áp lực động mạch
-
áp lực hơi bơm
-
áp lực hơi nổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biệt hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- áp lực đất
- áp lực dầu
- áp lực động mạch
- áp lực hơi bơm
- áp lực hơi nổ