Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hử
- như hở
=Làm gì mà ầm lên thế hử?+Why on earth are you making so much noise?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hử
- như hở|= làm gì mà ầm lên thế hử? why on earth are you making so much noise?
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng luyện
-
buông màn
-
buông mành
-
buồng máy
-
buông miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hử
* Từ tham khảo/words other:
- buồng luyện
- buông màn
- buông mành
- buồng máy
- buông miệng