Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buồng máy
- Engine-room
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buồng máy
- engine room; machine room
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi bể
-
bãi bện dây thừng
-
bãi biển
-
bãi biển có nhiều chim cụt
-
bãi biển có nhiều chó biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buồng máy
* Từ tham khảo/words other:
- bãi bể
- bãi bện dây thừng
- bãi biển
- bãi biển có nhiều chim cụt
- bãi biển có nhiều chó biển