Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buông mành
- lower the blind|- cũng buông rèm
* Từ tham khảo/words other:
-
hống
-
hỗng
-
hổng
-
hỏng ăn
-
hồng ân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buông mành
* Từ tham khảo/words other:
- hống
- hỗng
- hổng
- hỏng ăn
- hồng ân