Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩa vụ
* noun
- duty; obligation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghĩa vụ
- duty; obligation|= thi hành nghĩa vụ to do/perform one's duty|= nghĩa vụ thứ hai là cầu kinh năm lần mỗi ngày the second duty is that of five daily prayers
* Từ tham khảo/words other:
-
cây đậu tây
-
cây dâu thơm
-
cây dầu thơm
-
cây đậu tía
-
cây đậu ván dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩa vụ
* Từ tham khảo/words other:
- cây đậu tây
- cây dâu thơm
- cây dầu thơm
- cây đậu tía
- cây đậu ván dại