buông miệng | - (khẩu ngữ) Open one's mouth to speak =Buông miệng ra là hắn nói tục+Whenever he opens his mouth to speak, he used foul language |
buông miệng | * khẩu ngữ|- open one's mouth to speak|= buông miệng ra là hắn nói tục whenever he opens his mouth to speak, he used foul language |
* Từ tham khảo/words other:
- bài bạc
- bai bải
- bài bản
- bài bàn thêm
- bài banke