hồi | * noun - time; period =hồi tám giờ+At eigh o'clock Act =kịch ba hồi+three acts play chapter * verb - to cancel |
hồi | - anise; (used to determine a period)|= hồi tám giờ at eight o'clock|= anh ta đến đó hồi nào? when did he come there?|- instant; moment; while|= tôi phải nghĩ một hồi mới hiểu ý cô ta it took me a while to realize what she meant|- stage; period; act|= vở kịch ba hồi a play in three acts|- to postpone; to delay; to put off; to defer|- xem hồi giáo |
* Từ tham khảo/words other:
- bụng tốt
- bụng trên
- bụng trống
- bụng xấu
- bung xung