Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hổ tướng
- Brave and strong general
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hổ tướng
- brave and strong general
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng dạ
-
bụng đầy
-
bụng đói
-
bụng đói cật rét
-
bụng đói cồn cào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hổ tướng
* Từ tham khảo/words other:
- bụng dạ
- bụng đầy
- bụng đói
- bụng đói cật rét
- bụng đói cồn cào