bụng dạ | * khẩu ngữ - Digestive system (nói khái quát) =bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêu+to have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion -Heart, one's heart of hearts =bụng dạ nhỏ nhen+to be mean hearted =bụng dạ để ở đâu đâu+his heart was elsewhere =không còn bụng dạ nào nghĩ đến việc ấy nữa+to have not at all the heart to think of that matter |
bụng dạ | - (nói chung) digestive system|= bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêu to have a poor digestion|- mind; * nghĩa bóng stomach|= bụng dạ nhỏ nhen small-minded|= cô ta không còn bụng dạ nào đi tham quan nữa she had no stomach for the sightseeing |
* Từ tham khảo/words other:
- bách nghệ
- bạch ngọc
- bách nhật
- bạch nhật
- bách niên giai lão