Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạch nhật
* noun
- Broad daylight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạch nhật
* dtừ|- broad daylight
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn cao lâu
-
ăn cao lương mỹ vị
-
ăn cắp
-
ăn cắp hàng hóa trên tàu
-
ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạch nhật
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cao lâu
- ăn cao lương mỹ vị
- ăn cắp
- ăn cắp hàng hóa trên tàu
- ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt