Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn cao lâu
- to eat at the restaurant
* Từ tham khảo/words other:
-
làm một việc gì như thường lệ
-
làm một việc không thể làm được
-
làm một việc mạo hiểm liều lĩnh
-
làm một việc mất công vô ích
-
làm một việc thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn cao lâu
* Từ tham khảo/words other:
- làm một việc gì như thường lệ
- làm một việc không thể làm được
- làm một việc mạo hiểm liều lĩnh
- làm một việc mất công vô ích
- làm một việc thừa