Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết
* verb
- to finish; to end; to expire; to come to an end
=thế là hết chuyện+There the story end
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hết
* đtừ|- to finish; to end; to expire; to come to an end
* Từ tham khảo/words other:
-
bỗng xen vào
-
bông xơ
-
bônsêvíc
-
bônsêvíc hóa
-
boóc đô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết
* Từ tham khảo/words other:
- bỗng xen vào
- bông xơ
- bônsêvíc
- bônsêvíc hóa
- boóc đô