ăn cắp | * verb - To steal, to filch, to pilfer =gã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc xe đạp+the scoundrel is caught stealing a bicycle =kẻ nghiện ma túy có thể ăn cắp vặt bất cứ lúc nào+drug addicts can pilfer at any time =phạm tội ăn cắp+to be guilty of theft =thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt+kleptomania =người hay ăn cắp vặt, người tắt mắt+kleptomaniac |
ăn cắp | - to steal; to filch; to pilfer; to rob|= gã lưu manh bị bắt quả tang đang ăn cắp một chiếc xe đạp the scoundrel is caught stealing a bicycle|= kẻ nghiện ma tuý có thể ăn cắp vặt bất cứ lúc nào drug addicts can pilfer at any time |
* Từ tham khảo/words other:
- âm bản
- âm bật
- âm bật hơi
- âm binh
- âm bội