Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm bản
- negative proof; negative
* Từ tham khảo/words other:
-
thụ tinh
-
thư tình
-
thụ tinh chéo
-
thụ tinh hoa ngậm
-
thụ tinh khác hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm bản
* Từ tham khảo/words other:
- thụ tinh
- thư tình
- thụ tinh chéo
- thụ tinh hoa ngậm
- thụ tinh khác hoa