Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa móc
- (văn chương) Boon
=Ban ơn mưa móc+To grant a boon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mưa móc
- (văn chương) boon; favour; grace|= ban ơn mưa móc to grant a boon
* Từ tham khảo/words other:
-
cất đám
-
cắt dán
-
cát đằng
-
cất đặt
-
cắt dặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa móc
* Từ tham khảo/words other:
- cất đám
- cắt dán
- cát đằng
- cất đặt
- cắt dặt