Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
múa mỏ
- (thông tục) như múa mép
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
múa mỏ
- (thông tục) như múa mép
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp thái ấp
-
cấp thái ấp cho
-
cấp thẩm
-
cấp thêm than
-
cập thì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
múa mỏ
* Từ tham khảo/words other:
- cấp thái ấp
- cấp thái ấp cho
- cấp thẩm
- cấp thêm than
- cập thì