Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồ hải
- Going through lakes and seas; high-flying (nói về chí khí người
=con trai theo quan niệm phong kiến)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồ hải
- going through lakes and seas; high-flying (nói về chí khí người con trai theo quan niệm phong kiến)
* Từ tham khảo/words other:
-
bùng
-
búng
-
bủng
-
bụng
-
bưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồ hải
* Từ tham khảo/words other:
- bùng
- búng
- bủng
- bụng
- bưng