bùng | * verb - To flare up, to break out =ngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lên+the fire was burning low and suddenly flared up |
bùng | * đtừ|- to flare up, to break out, to blow up|= ngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lên the fire was burning low and suddenly flared up|= lửa giận của anh ta lại bùng lên his anger flamed up again |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch huyết cầu
- bách kế
- bạch khế
- bách khoa
- bách khoa thư