búng | * verb -to flip; to flick; = búng vào tai+to fillip someone's ear -To spin |
búng | * đtừ|- to flip, to fillip, to flick|- cũng búng tay|= búng tay to flip|= búng vào má to fillip someone's cheek|- to spin|= búng đồng tiền to spin a coin|= búng con quay to spin a top |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch lạp
- bạch lộ
- bạch lục thạch
- bách lý hương
- bách nghệ