Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hít vào
- to inspire; to inhale; to breathe in
* Từ tham khảo/words other:
-
núm
-
núm ấn
-
núm bật đèn
-
núm chỉnh lưu
-
núm chuôi kiếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hít vào
* Từ tham khảo/words other:
- núm
- núm ấn
- núm bật đèn
- núm chỉnh lưu
- núm chuôi kiếm