kiến tập | - Listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (Nói về giáo sinh sư phạm) =Đi kiến tập một lớp ngoại ngữ+To listen in (for practice) in a foreign language class =Đi kiến tập một tháng+To go and visit a secondary school for a month for practice |
kiến tập | - (nói về sinh viên sư phạm) to listen in (for practice); to visit (elemetary and secondary schools)(for practice)|= đi kiến tập một lớp ngoại ngữ to listen (for practice) in a foreign language class|= đi kiến tập một tháng to go and visit a secondary school for a month for practice |
* Từ tham khảo/words other:
- cái lôi cuốn
- cãi lộn
- cãi lộn ầm ĩ
- cải lông
- cái lót bánh mì