Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến thiết
* verb
- to construct, to conduct
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiến thiết
- to build; to construct
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi lộn
-
cãi lộn ầm ĩ
-
cải lông
-
cái lót bánh mì
-
cái lót trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến thiết
* Từ tham khảo/words other:
- cãi lộn
- cãi lộn ầm ĩ
- cải lông
- cái lót bánh mì
- cái lót trục