Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến thiết cơ bản
- basic construction
* Từ tham khảo/words other:
-
lượng chất nổ
-
lượng chảy
-
luống chạy quanh vườn
-
lượng chảy ra
-
luồng chảy vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến thiết cơ bản
* Từ tham khảo/words other:
- lượng chất nổ
- lượng chảy
- luống chạy quanh vườn
- lượng chảy ra
- luồng chảy vào