Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình răng cưa
- serrated; jagged
* Từ tham khảo/words other:
-
khuẩn ti thể
-
khuẩn tròn
-
khuẩn tròn ruột
-
khuẩn tụ cầu
-
khuân vác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình răng cưa
* Từ tham khảo/words other:
- khuẩn ti thể
- khuẩn tròn
- khuẩn tròn ruột
- khuẩn tụ cầu
- khuân vác