Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiểu rõ
- to know thoroughly/inside out
* Từ tham khảo/words other:
-
rèn nóng
-
rên rẩm
-
rèn rập
-
ren rén
-
rên rỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiểu rõ
* Từ tham khảo/words other:
- rèn nóng
- rên rẩm
- rèn rập
- ren rén
- rên rỉ