nhát | * adj - shy; timid; faint =cô ta nhát lắm+She is very shy * noun - cut; stab; slash =nhát dao+stab with knife |
nhát | - shy; timid; faint|= cô ta nhát lắm she is very shy|- cut; stab; slash; stroke; thrust|= một nhát gươm a stroke of sword|= hắn bị đâm vào ngực mấy nhát rất nặng he had severe stab wounds in the chest|- to intimidate |
* Từ tham khảo/words other:
- chắc như hai với hai là bốn
- chắc nịch
- chắc rằng
- chắc sẽ
- chắc sẽ bị vùi dập